M6-h series / 300 mm
Cùng với máy dò kim loại, Anritsu cung cấp hàng loạt chi tiết lựa chọn thêm theo nhu cầu của khách hàng.
- Máy in: In các thông số như ngày tháng, tổng sản phẩm đã dò, số sản phẩm lẫn kim loại, lịch sử vận hành máy, thời điểm kiểm tra máy, v.v (bản in là tài liệu quan trọng của HACCP và chứng minh sự sử dụng máy với khách mua thủy sản).
- Đèn và còi báo kim loại: Hú còi và phát đèn tín hiệu khi phát hiện ra kim loại để công nhân chú ý.
- Rejector: Lắp sau máy dò kim loại để tự động loại sản phẩm lẫn kim loại. Sử dụng thiết bị này không phải dừng băng tải, tăng năng suất, ổn định và tránh sai sót do công nhân có thể gây ra.
Model | Chiều cao khung dò | Chiều rộng khung dò | Chiều rộng băng tải |
---|---|---|---|
KDS3005ABW
|
45 mm
|
300 mm
|
230 mm
|
KDS3008ABW
|
75 mm
|
300 mm
|
230 mm
|
KDS3010ABW
|
95 mm
|
300 mm
|
230 mm
|
KDS3012ABW
|
115 mm
|
300 mm
|
230 mm
|
KDS3015ABW
|
145 mm
|
300 mm
|
230 mm
|
KDS3018ABW
|
175 mm
|
300 mm
|
230 mm
|
KDS3005ABF
|
50 mm
|
300 mm
|
230 mm
|
KDS3008ABF
|
80 mm
|
300 mm
|
230 mm
|
KDS3010ABF
|
100 mm
|
300 mm
|
230 mm
|
KDS3012ABF
|
120 mm
|
300 mm
|
230 mm
|
KDS3015ABF
|
150 mm
|
300 mm
|
230 mm
|
KDS3018ABF
|
180 mm
|
300 mm
|
230 mm
|
*ABW type: IP66 compliance
|
|
|
|
*ABF type: IP30 compliance
|
|
|
|